1 |
Ống nghiệm Serum nắp đỏ |
Cái |
Khay/100 ống |
VN |
2 |
Ống nghiệm Eta |
Cái |
Khay/100 ống |
VN |
3 |
Đầu col vàng |
Cái |
Bịch/ 1000 ống |
Greetmed – TQ |
4 |
Đầu col xanh |
Cái |
Bịch/ 1000 ống |
Greetmed – TQ |
5 |
Ống nghiệm trắng không nắp |
ống |
Bịch/500 ống |
VN |
6 |
Ống nghiệm trắng có nắp |
ống |
Bịch/500 ống |
VN |
7 |
Ống nghiệm citrat |
ống |
Khay/100 ống |
VN |
8 |
Ống nghiệm chimygly |
ống |
Khay/100 ống |
VN |
9 |
Ống nghiệm Heparin |
ống |
Khay/100 ống |
VN |
10 |
Lọ đỏ lấy mẫu xét nghiệm HK |
Chiếc |
Bịch/100 Cái |
VN |
11 |
Ống Cryo 1.8ml không tiệt trùng |
Cái |
Bịch/1000 cái |
VN |
12 |
Ống Cryo 1.8ml tiệt trùng |
Cái |
Bịch/100 cái |
VN |
13 |
Đĩa Pertri nhựa x 90 |
Hộp |
Thùng/500 cái |
VN |
14 |
Bộ nhuộm Gram |
Bộ |
4 Lọ x 100ml |
VN |
15 |
Bộ nhuộm Gram |
Bộ |
4 Lọ x 500ml |
VN |
16 |
Bộ nhuộm BK đàm |
Bộ |
3 Lọ x 100ml |
VN |
17 |
Bộ nhuộm BK đàm |
Bộ |
3 Lọ x 500ml |
VN |
18 |
Acid Alcohol 0,25% |
Chai |
Chai/100 ml |
VN |
19 |
Acid Alcohol 0,25% |
Chai |
Chai/500 ml |
VN |
20 |
Lugol 1% |
Chai |
Chai/500 ml |
VN |
21 |
Lugol 3% |
Chai |
Chai/500 ml |
VN |
22 |
Dung dịch đếm bạch cầu (Lazarus) |
Chai |
Chai/500 ml |
VN |
23 |
Dung dịch đếm hồng cầu (Macrano |
Chai |
Chai/500 ml |
VN |
24 |
Thuốc nhuộm Giemsa |
Chai |
Chai/100 ml |
VN |
25 |
Thuốc nhuộm Giemsa |
Chai |
Chai/500 ml |
VN |
26 |
Buffer nhuộm Giemsa |
Chai |
Chai/500 ml |
VN |
27 |
Bộ nhuộm Wright |
Bộ |
2 Lọ x 500 ml |
VN |
28 |
Buffer nhuộm Wright |
Chai |
Chai/500 ml |
VN |
29 |
Lam kính 7102 |
Hộp/72 miếng |
Thùng/50 hộp |
Greetmed-TQ |
30 |
Lam kính 7105 |
Hộp/72 miếng |
Thùng/50 hộp |
Greetmed-TQ |
31 |
Lam men22*22 |
Hộp/100 miếng |
Vĩ/10 hộp |
Greetmed-TQ |
32 |
Găng tay không bột L,M,S,XS |
Hộp |
Thùng/10 hộp |
Topglove - Malaysia |
33 |
Găng tay có bột L,M,S,XS |
Hộp |
Thùng/10 hộp |
Topglove - Malaysia |
34 |
Găng tay Vglove Có bột và không bột XS, S, M, L, XL |
Hộp/100 cái |
Thùng/10 hộp |
VN |
35 |
Kim khâu các size |
Gói |
Hộp/50 gói |
Trung Quốc |
36 |
Dao mổ 10-12, 15, 20-23 |
Hộp |
Thùng/50 hộp |
Doctor - Ấn Độ |
37 |
Giấy in nhiệt size: 50*25*16(1T=100C) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed Malaysia |
38 |
Giấy in nhiệt size: 57*25*16(1T=100C) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed Malaysia |
39 |
Giấy in nhiệt size: 58*25*16(1T=100C) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed Malaysia |
40 |
Gel siêu âm trắng |
Can |
Can |
Sky - Malaysia |
41 |
Gel siêu âm xanh |
Can |
Can |
Sky - Malaysia |
42 |
Sát khuẩn tay nhanh dạng lỏng , 500ml,không màu |
Chai |
Chai |
Sky - Malaysia |
43 |
Sát khuẩn tay nhanh dạng gel, 500m |
Chai |
Chai |
Sky - Malaysia |
44 |
Đè lưỡi gỗ |
Hộp |
Thùng/50 hộp |
Greetmed-TQ |
45 |
Cồn khô |
Hộp |
Thùng/100 hộp |
Greetmed-TQ |
46 |
Giấy lau kính hiển vi |
Xấp |
Xấp |
Greetmed-TQ |
47 |
Đất sét HTM |
Hộp |
Hộp/12 |
VN |
48 |
Cồn 700 |
Lít |
Can/30 lít |
VN |
49 |
Cồn 900 |
Lít |
Can/30 lít |
VN |
50 |
Cồn 960 |
Lít |
Can/30 lít |
VN |
51 |
Bàn chải phẫu thuật |
Cái |
Hộp/12 Cái |
Greetmed-TQ |
52 |
Dán điện tim |
Cái |
Bịch/ 50 cái |
Greetmed-TQ |
53 |
Dây garô |
Sợi |
Bịch/10 sợi |
HK |
54 |
Que gòn xét nghiệm |
Cái |
Gói/100 que |
Greetmed-TQ |
55 |
Gel siêu âm STAR SONOG (Màu Xanh) |
Bình/5 Lít |
Thùng/ 4 bình |
HQ + VN |
56 |
Gel siêu âm EURO (màu trắng) |
Bình/5 Lít |
Thùng/ 4 bình |
HQ + VN |
57
Giấy in điện tim |
ECG Red Roll CSI Plastic Core (SM5030/16R4) (100 cuộn) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
ECG Red Roll CSO plastic Core ( SM6030/16R3) (100 cuộn) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
ECG Red Roll CSO plastic Core ( SM14530/16R3) ( 36 cuộn) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Biocare CTG (BC112100/160R) 90 Packs |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Bistos Korea CTG FS130-120-30R-A (BT130120/250R) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Esaote Biomedica FCG 96900 29000 (EB9070/400RS) (80 xấp) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Nihon Kohden ECG FQW110-2-140 (NK110140/143S) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Schiller ECG 2157-026 (S8070/300RS) (Sonomed) (100 xấp) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Schiller ECG 2157-025 (S210280/200RS) (Sonomed) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Fukuda Denshi ECG 063F30-H03/OP-219TE (FC63100/300RS1) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Fukuda Denshi ECG OP-222TE (FD110140/142RS) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Philips CTG M1911A (P150100/150GNS) (Sonomed) ( 78 xấp) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Kenz suzuken ECG P210X60Z-DM (K210300/200RS1) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Toitu CTG 0030-023 (TT152150/200GNS) ( 40 xấp) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
ECG Red Roll CSI plastic Core (SM6330/16R) (100 cuộn) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
ECG Red Roll CSI Plastic Core (SM5825/16R3) (100 cuộn) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
ECG Red Roll CSI plastic Core (SM6330/17R4) (100 cuộn) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
ECG Red Roll CSI Plastic Core (SM8020/12R3) (100 cuộn) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Bionet Cardiocare 2000/3000 (BN21525/16R3) |
Cuộn |
Cuộn |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Biosys CTG IFM-500, BY120120/250B, |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Cadence CTG M50-78019, CD11290/150RS |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
ECG Red Roll CSI Plastic Core (SM11230/16R3) (100 cuộn) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
Nihon Kohden ECG FQS150-3-100 (NK50100/300R) |
Xấp |
Xấp |
Tele-Paper-Sonomed - May laysia |
|
58 |
Phim Xquang Retina Size: 18x24 cm 24x30 cm, 30x40 cm, 35x35 cm, 35x43 cm, 15x30 cm, 25x30 cm |
Hộp |
Thùng/5 hộp |
Retina – Xoe/Đức |
59 |
Phim Xquang Fujifilm Size: 18x24 cm 24x30 cm, 30x40 cm, 35x35 cm, 35x43 cm, 15x30 cm, 25x30 cm |
Hộp |
Thùng/5 hộp |
Fuji – Nhật |
60 |
Thuốc rửa phim Retina – Developerauto (Pha 20L) |
Bộ |
Thùng/2 can |
Retina – Xoe/Đức |
61 |
Thuốc rửa phim Retina – Fixer Auto (Pha 20L) |
Bộ |
Thùng/2 can |
Retina – Xoe/Đức |
62 |
Thuốc rửa phim Fuji (Rửa bằng tay) |
Bộ |
Thùng/2 can |
Fuji – Nhật |
63 |
Thuốc rửa phim Fuji (Rửa bằng máy) |
Bộ |
Thùng/2 can |
Fuji – Nhật |
64 |
AIWAY 0,1,2,3,4 |
Cái |
Hộp/50 cái |
Greetmed-TQ |
65 |
Bộ rửa dạ dày lớn |
Cái |
Thùng/50 bộ |
Greetmed-TQ |
66 |
Bộ rửa dạ dày nhỏ |
Cái |
Thùng/50 bộ |
Greetmed-TQ |
67 |
Bơm kim tiêm 1mm(1cc) 26x1/2, 25x5/8 |
Cây |
Thùng/4.200 cây |
Vinahankook VN |
Bơm kim tiêm 3ml (3cc) 23x1, 25x1, 25x5/8 |
Cây |
Thùng/3000 cây |
Vinahankook VN |
|
Bơm kim tiêm 5ml (5cc) 23x1, 25x1, 25x5/8 |
Cây |
Thùng/2000 cây |
Vinahankook VN |
|
Bơm kim tiêm 10ml (10cc) 23x1, 25x1 |
Cây |
Thùng/1.200 cây |
Vinahankook VN |
|
Bơm kim tiêm 20ml (20cc) - 23x1 |
Cây |
Thùng/800 cây |
Vinahankook VN |
|
Bơm tiêm 50ml (50 cc) - Cho ăn, tiêm chích |
Cây |
Thùng/400 cây |
Vinahankook VN |
|
68 |
Chỉ chromic Size: 1/0, 2/0, 3/0, 4/0, 5/0, 6/0 |
Hộp/12 típ |
Thùng/50 hộp |
Trung Quốc |
69 |
Chỉ nylon Size: 1/0, 2/0, 3/0, 4/0, 5/0, 6/0 |
Hộp/12 típ |
Thùng/50 hộp |
Trung Quốc |
70 |
Chỉ Silk Size: 1/0, 2/0, 3/0, 4/0, 5/0, 6/0 |
Hộp/12 típ |
Thùng/50 hộp |
Trung Quốc |
71 |
Dây cho ăn các số |
Sợi |
Hộp/30 sợi |
Greetmed-TQ |
72 |
Dây oxy hai nhánh L,S, XS |
Sợi |
Thùng/100 sợi |
Greetmed-TQ |
73 |
Dây truyền dịch không kim bướm (Loại tốt) |
Sợi |
Thùng/ 500 sợi |
MPV – VN |
74 |
Dây truyền dịch APPOMED không kim bướm |
Sợi |
Thùng/ 400 sợi |
AP – TQ |
75 |
Dây truyền dịch Mediplast không kim bướm |
Sợi |
Thùng/ 400 sợi |
Medi – VN |
76 |
Dây truyền dịch Long An không kim bướm |
Sợi |
Thùng/ 400 sợi |
Long An – VN |
77 |
Dây truyền dịch AM có kim bướm |
Sợi |
Thùng/ 500 sợi |
AM – TQ |
78 |
Dây truyền dịch Omega có kim bướm |
Sợi |
Thùng/ 500 sợi |
Omega - VN |
79 |
Dây truyền dịch Khang Nguyên có kim bướm |
Sợi |
Thung/ 500 sợi |
KN – VN |
80 |
Hút nhớt các số |
Sợi |
Hộp/100 sợi |
Greetmed-TQ |
81 |
Kim châm cứu 1-7 |
Hộp |
Hộp/100 cái |
Greetmed-TQ |
82 |
Mask Phun khí dung L, M, S, XL, XS |
Cái |
Thùng/50 cái |
Greetmed-TQ |
83 |
Mask Oxy có túi L, M, S, XL |
Cái |
Thùng/50 cái |
Greetmed-TQ |
84 |
Mask Oxy L, M, S, XL, XS |
Cái |
Thùng/50 cái |
Greetmed-TQ |
85 |
Bóp bóng giúp thở (Ambu) – Người lớn – Trẻ em – Sơ sinh |
Cái |
Thùng/24 cái |
Greetmed-TQ |
86 |
Nẹp cổ |
Cái |
Hộp/1 cái |
Greetmed-TQ |
87 |
Ống đặt nội khí quản các số |
Sợi |
Hộp/10 sợi |
Greetmed-TQ |
88 |
Sonde hậu môn các số (Sond Pezzer) |
Sợi |
Hộp/10 sợi |
Greetmed-TQ |
89 |
Túi đựng nước tiểu |
Cái |
Bịch/10 cái |
Greetmed-TQ |
90 |
Thông tiểu các số |
Sợi |
Hộp/10 sợi |
Greetmed-TQ |