STT |
Tên hàng hóa |
ĐVT |
Qui cách |
Nước/ Hãng sản xuất |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI B |
||||
1 |
HBsAg 4mm |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE) - Mỹ +Trung Quốc |
2 |
HBsAg 5mm |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
3 |
HBsAg que ( 3.5mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
4 |
HbsAg que ( 4 mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
5 |
HbsAg khay |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
6 |
HbsAg khay |
Hộp |
100 test/hộp |
Abbott (Alere) - Nhật |
7 |
HbsAg Multil |
Hộp |
100 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
8 |
HbsAg Device 30 test hộp |
Hộp |
30 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
9 |
HbsAb que (4 mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE) - Mỹ +Trung Quốc |
10 |
HbsAb que (4 mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
11 |
HBeAg khay |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
12 |
HBeAg khay |
Hộp |
25 test/hộp |
AMVI - Việt Nam |
13 |
HbeAb khay |
Hộp |
40test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
14 |
HbcAb khay |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
15 |
HBeAg khay |
Hộp |
25 test/hộp |
Healgen -Mỹ |
16 |
HbeAb khay |
Hộp |
25 test/hộp |
Healgen -Mỹ |
17 |
HbcAb khay |
Hộp |
25 test/hộp |
Healgen -Mỹ |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI C |
||||
1 |
HCV que ( 4 mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
2 |
HCV que ( 4 mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
3 |
HCV que ( 3.5 mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
4 |
HCV que |
Hộp |
100 test/hộp |
Serocheck -Mỹ |
5 |
HCV Multi |
Hộp |
100 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
6 |
HCV Device |
Hộp |
30 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
TEST XÉT NGHIỆM HIV |
||||
1 |
HIV Multi |
Hộp |
100 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
2 |
HIV Device |
Hộp |
25 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
3 |
HIV Device |
Hộp |
30 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
4 |
HIV que 4mm |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
5 |
HIV khay |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
6 |
HIV que |
Hộp |
50 test/hộp |
Healgen -Mỹ |
7 |
HIV khay |
Hộp |
25 test/hộp |
Healgen -Mỹ |
Test dùng để tầm soát vi khuẩn Helicobacter pylori trong các mẫu sinh thiết dạ dày dựa |
||||
1 |
Urease N.S |
Hộp |
30 test/hộp |
Việt Á - Việt Nam |
Test dùng để xác định vi khuẩn Helicobacter pylori trong các mẫu sinh thiết dạ dày dựa vào khả năng sinh enzyme urease của vi khuẩn này. Đóng gói: Nhỏ gọn, dạng gel, dễ bảo quản và sử dụng |
||||
1 |
HP Test ( CLO - Test ) |
Hộp |
100 test/hộp |
Việt A - Việt Nam |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY |
||||
1 |
Hpylory Ab khay |
Hộp |
40 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
2 |
Hpylory Ab que 4mm |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
3 |
Hpylory Ab khay |
Hộp |
25 test/hộp |
Serocheck - Mỹ |
4 |
Hpylory Ab khay |
Hộp |
30 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
5 |
Hpylory Ag khay ( thử phân ) |
Hộp |
25 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
6 |
Hpylory Ab khay |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
7 |
Hpylory Ab que 4 mm |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
8 |
Hpylory Ab Device |
Hộp |
30 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
9 |
Hpylory Ag khay ( thử phân ) |
Hộp |
20 test/hộp |
Fortress -Anh |
10 |
Hpylory Ab khay Device |
Hộp |
30 test/hộp |
Bioland-NanoSign Hàn Quốc |
11 |
Hpylory Ab IgG/IgM khay Device |
Hộp |
30 test/hộp |
Bioland-NanoSign Hàn Quốc |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI A |
||||
1 |
HAV IgM |
Hộp |
30 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
2 |
HAV IgM |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
3 |
HAV IgM |
Hộp |
25 test/hộp |
Serocheck -Mỹ |
4 |
HAV IgM |
Hộp |
30 test/hộp |
Bioland-NanoSign Hàn Quốc |
5 |
HAV IgMG/IgM |
Hộp |
25 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI E |
||||
1 |
HEV IgM |
Hộp |
30 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
2 |
HEV IgM |
Hộp |
30 test/hộp |
Bioland-NanoSign Hàn Quốc |
TEST XÉT NGHIỆM GIANG MAI |
||||
1 |
Syphilis que ( 4 mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
2 |
Syphilis que ( 4 mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
3 |
Syphilis que ( 3.5mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
4 |
Syphilis que ( 3.5mm ) |
Hộp |
50 test/hộp |
Healgen- Mỹ |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN HPV ( tử cung ) |
||||
1 |
HPV |
Hộp |
20 test/hộp |
SeroCheck - Mỹ |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN KHÁNG NGUYÊN Chlamydia |
||||
1 |
Test Chlamydia (Khay) |
Hộp |
20 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
2 |
Test Chlamydia (Khay) |
Hộp |
20 test/hộp |
Sero Check - Mỹ |
STT |
Tên hàng hóa |
ĐVT |
Qui cách |
Nước/ Hãng sản xuất |
MARKER NHỒI MÁU CƠ TIM |
||||
1 |
Troponin I khay |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
2 |
Troponin I khay |
Hộp |
20 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
3 |
Troponin I khay |
Hộp |
25 test/hộp |
Healgen - Mỹ +Trung Quốc |
TEST XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN LAO |
||||
1 |
TB |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
2 |
TB |
Hộp |
25 test/hộp |
Sero-Check - Mỹ |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN BỆNH SỐT RÉT |
||||
1 |
Malaria Pf/Pv Ag |
Hộp |
25 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
2 |
Malaria Pf/Pan Ag |
Hộp |
35 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN ROTA VIRUS |
||||
1 |
Rota virus Ag |
Hộp |
25 test/hộp |
Serocheck - Mỹ |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN RUBELLA |
||||
2 |
Rubella IgG/IgM |
Hộp |
25 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
3 |
Rubella IgG/IgM |
Hộp |
30 test/hộp |
Bioland-NanoSign Hàn Quốc |
TEST XÉT NGHIỆM SỐT XUẤT HUYẾT |
||||
1 |
Dengue Ag (NS1 Ag ) |
Hộp |
30 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
2 |
Dengue IgG/IgM |
Hộp |
30 test/hộp |
Onsite CTK Biotech - Mỹ |
3 |
Dengue IgG/IgM |
Hộp |
40 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
4 |
Dengue NS1 Ag |
Hộp |
25 test/hộp |
Chemux Bios - Mỹ |
5 |
Dengue Ag (NS1 Ag ) |
Hộp |
25 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
6 |
Dengue IgG/IgM |
Hộp |
25 test/hộp |
SD -Hàn Quốc |
TEST XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ |
||||
1 |
AFP khay |
Hộp |
20 test/hộp |
Fortress -Anh |
2 |
CEA khay |
Hộp |
20 test/hộp |
Fortress -Anh |
3 |
PSA khay |
Hộp |
20 test/hộp |
Fortress -Anh |
4 |
AFP khay |
Hộp |
20 test/hộp |
Bioland-NanoSign Hàn Quốc |
5 |
CEA khay |
Hộp |
20 test/hộp |
Bioland-NanoSign Hàn Quốc |
6 |
PSA khay |
Hộp |
20 test/hộp |
Bioland-NanoSign Hàn Quốc |
7 |
AFP 3mm |
Hộp |
100 test/hộp |
Serocheck -Mỹ |
8 |
CEA 3mm |
Hộp |
100 test/hộp |
Serocheck -Mỹ |
9 |
PSA 3mm |
Hộp |
100 test/hộp |
Serocheck -Mỹ |
10 |
AFP 4mm |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
11 |
CEA 4mm |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
12 |
PSA 4mm |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
13 |
AFP 3mm |
Hộp |
50 test/hộp |
Healgen-Mỹ |
14 |
CEA 3mm |
Hộp |
50 test/hộp |
Healgen-Mỹ |
15 |
PSA 3mm |
Hộp |
100 test/hộp |
Healgen-Mỹ |
TEST XÉT NGHIỆM CHẤT GÂY NGHIỆN |
||||
1 |
Morphine/Heroin 5mm |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
2 |
MET strip (Methamphetamine) |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
3 |
AMP strip (Amphetamine ) |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
4 |
THC strip (Bồ đà/ cần sa ) |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
5 |
Morphine 4mm |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
6 |
MET strip (Methamphetamine) |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
7 |
AMP strip (Amphetamine ) |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
8 |
THC strip (Bồ đà/ cần sa ) |
Hộp |
50 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
9 |
DOA Multi 4 Drug |
Hộp |
25 test/hộp |
FASTEP - Mỹ |
10 |
DOA Multi 4 Drug |
Hộp |
15 test/hộp |
AMVI - Việt Nam |
TEST PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU |
||||
1 |
Que thử nước tiểu 10 TS Mission |
Hộp |
100 test/hộp |
ACON - Mỹ |
2 |
Que thử nước tiểu 11 TS Mission |
Hộp |
100 test/hộp |
ACON - Mỹ |
3 |
Que thử nước tiểu 10 TS Teco |
Hộp |
100 test/hộp |
Teco -Mỹ |
4 |
Que thử nước tiểu 10 TS Teco chạy máy Siemens Multistix 10SG |
Hộp |
100 test/hộp |
Teco -Mỹ chay được cho máy Siemens Multistix 510SG |
5 |
Que thử nước tiểu 11 TS Teco |
Hộp |
100 test/hộp |
Teco -Mỹ |
6 |
Que thử nước tiểu 11TS CYBOW |
Hộp |
100 test/hộp |
CYBOW -Hàn Quốc |
7 |
Que thử nước tiểu 13TS Combina |
Hộp |
100 test/hộp |
Human -Đức |
8 |
Que thử nước tiểu 11TS Combina |
Hộp |
150 test/hộp |
Human -Đức |
9 |
Que thử nước tiểu 11Ts Combi Screen |
Hộp |
150 test/hộp |
Combi Screen- Đức |
10 |
Que thử nước tiểu Combu 10M |
Hộp |
100 test/hộp |
Roche -Đức |
11 |
Que thử nước tiểu Dirui H10 |
Hộp |
100 test/hộp |
Dirui -Trung Quốc |
12 |
Que thử nước tiểu Dirui A10 |
Hộp |
100 test/hộp |
Dirui -Trung Quốc |
13 |
Que thử nước tiểu Urit 11A |
Hộp |
100 test/hộp |
Urit -Trung Quốc |
14 |
Que thử nước tiểu Medi test combi 11 |
Hộp |
100 test/hộp |
Macherey -Nagel Đức |
15 |
Que thử nước tiểu Uro-dip 10e |
Hộp |
100 test/hộp |
Erba-Đức |
16 |
Que thử nước tiểu LabStrip 11TS |
Hộp |
150 test/hộp |
Hungary |
17 |
Que thử nước tiểu Multistix 10SG |
Hộp |
100 test/hộp |
Siemens-Poland |
18 |
Que thử nước tiểu Uri-Screen 11 |
Hộp |
100 test/hộp |
Đức |
TEST THỬ THAI |
||||
1 |
Test thử thai Quick Strip |
Hộp |
24 test/hộp |
Tân Á - Việt Nam |
2 |
Test thử thai Amestick |
Bịch |
100test/bịch |
Tân Á - Việt Nam |
3 |
Test thử thai que 5mm |
Hộp |
50 test/hộp |
ABON(ALERE ) - Mỹ +Trung Quốc |
TEST RỤNG TRỨNG LH |
||||
1 |
Test phát hiện ngày rụng trứng LH |
Bịch |
100test/bịch |
Tân Á - Việt Nam |
MẶT HÀNG LATEX |
||||
1 |
CRP Latex (Nhiễm trùng máu ) |
Hộp |
100 test/hộp |
Analyticon-Đức |
2 |
ASO Latex (Liên cầu khuẩn β) |
Hộp |
100 test/hộp |
Analyticon-Đức |
3 |
RF Latex (Thấp Khớp ) |
Hộp |
100 test/hộp |
Analyticon-Đức |
MẶT HÀNG HUYẾT THANH Anti ABO |
||||
1 |
Anti A |
Hộp |
10 lọ /hộp |
Fortress -Anh |
2 |
Anti B |
Hộp |
10 lọ /hộp |
Fortress -Anh |
3 |
Anti AB |
Hộp |
10 lọ /hộp |
Fortress -Anh |
4 |
Anti D |
Hộp |
10 lọ /hộp |
Fortress -Anh |
MẶT HÀNG VÒNG TRÁNH THAI |
||||
1 |
Vòng tránh thai Tcu 380A |
Cái |
1 cái |
Ấn Độ |
MẶT HÀNG QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT |
||||
1 |
Que đường huyết On Call Plus |
Hộp |
25 que/1 hôp |
ACON - Mỹ |