STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Qui cách |
Phương pháp |
Nước/Hãng sản xuất |
NỘI TIẾT TỐ SẢN VÀ TẦM SOÁT TIỀN SANH, UNG BƯỚU |
|||||
1 |
LH (Lutenizing Hormone) serum |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
2 |
FSH (Follicle Stimulating Hormone) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
3 |
Prolactine |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
4 |
Progesterol |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
5 |
Estradiol |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
6 |
Testosterone |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
7 |
Beta HCG |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
8 |
Estriol (E3), Free |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
9 |
PAPP_A |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
DRG-Đức |
10 |
AFP (Alpha Fetoprotein) |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Đức |
11 |
TM-CA 72-4 |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Đức |
12 |
TM-CYFRA 21-1 |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Đức |
13 |
TM-CA 125 |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Đức |
14 |
TM-CA19-9 |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Đức |
15 |
TM-CA 15-3 |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Đức |
16 |
CEA |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Mỹ |
17 |
PSA |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Mỹ |
BỆNH TUYẾN GIÁP VÀ TUYẾN THƯỢNG THẬN, THẬN |
|||||
1 |
T-3 |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Mỹ |
2 |
T-4 |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Mỹ |
3 |
T-3, Free |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Mỹ |
4 |
T-4, Free |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Mỹ |
5 |
TSH (Thyroid Stimulating Hormone) |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
DRG-Mỹ |
NHÓM KÍ SINH TRÙNG, VI KHUẨN, VIRUS, NẤM |
|||||
1 |
Schistosoma - Sán máng |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
2 |
Cysticercosis - Ấu trùng sán gạo |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
3 |
Fasciola - Sán lá gan lớn |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
4 |
Ascaris IgG |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
5 |
Toxocara IgG - Giun đũa chó |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
6 |
Strongyloides - Giun lươn |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
7 |
E.Histolytica - Amip |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
8 |
Echinococcus - Sán dãi chó |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
9 |
Trichinella - Giun Xoắn |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Cortez - Mỹ |
10 |
Ascaris - Giun đũa |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
11 |
E.Histolytica IgG - Amibe |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
12 |
Echinococus - Sán dãi chó |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
13 |
T.solium - Sán dãi heo |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
14 |
Toxocara - Giun đũa chó |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
15 |
Trichinella - Giun xoắn |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
16 |
Fasciola - Sán lá gan |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
17 |
Filaria - Giun chỉ |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
18 |
Schistosoma - Sán mán |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
19 |
Strongyloides - Giun lươn |
hộp |
96 wells |
Định tính |
Scimedx/Mỹ |
20 |
EBV-VCA IgG Kit |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
21 |
EBV-VCA IgM Kit |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
22 |
MEASLES VIRUS IgG Kit |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
23 |
MEASLES VIRUS IgM Kit |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
24 |
PAROTITIS IgG Kit (Mumps) |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
25 |
PAROTITIS IgM Kit (Mumps) |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
26 |
H.PYLORI IGG |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
27 |
H. PYLORI IGM |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
28 |
CMV IgG |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
29 |
CMV IgM |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
30 |
Chlamydia trachomatis IgG |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Serion-Đức |
31 |
Chlamydia trachomatis IgM |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Serion-Đức |
32 |
Mycoplasma Pneumonia IgG |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
33 |
Mycoplasma Pneumonia IgM |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
34 |
HSV 1+2 IgG |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Serion-Đức |
35 |
HSV 1+2 IgM |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Serion-Đức |
36 |
Varicella Zoster IgG |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Serion-Đức |
37 |
Varicella Zoster IgM |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Serion-Đức |
38 |
Candida IgG |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
39 |
Candida IgM |
Hộp |
96 wells |
Định lượng |
Serion-Đức |
40 |
RF-ABSORBENT |
Lọ |
100 test/lọ |
Định lượng |
Serion-Đức |
41 |
ANA Hep 2 |
Hộp |
120 test |
Định tính |
Cortez-Mỹ |
NHÓM VIÊM GAN |
|||||
1 |
HAV Ab (competitive) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
2 |
HAV IgM (capture) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
3 |
HBe Ag&Ab |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
4 |
HCV IgM (sandwich) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
5 |
HEV IgM (sandwhich) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
6 |
HEV IgG (qualitative) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
7 |
HBcAb |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
8 |
HCV Ab (screening) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
9 |
HCV Ab (screening) |
Hộp |
480 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
10 |
HBs Ab |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
11 |
HBs Ag one Version ULTRA (scr.) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
12 |
HBs Ag one Version ULTRA (scr.) |
Hộp |
480 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
13 |
HIV 1&2 Ab&Ag (screening) |
Hộp |
96 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
14 |
HIV 1&2 Ab&Ag (screening) |
Hộp |
480 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
15 |
SYPHILIS AB ULTRA 192T |
Hộp |
192 wells |
Định tính |
Dia.Pro-Ý |
16 |
JE (Japanese Encephalitis) IgM Elisa |
Hộp |
96 test/hộp |
Định tính |
DRG-Đức |
17 |
JE (Japanese Encephalitis) IgG Elisa |
Hộp |
96 test/hộp |
Định tính |
DRG-Đức18 |